🔍
Search:
LỚP TRÊN
🌟
LỚP TRÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
학년이 높은 학생.
1
HỌC SINH LỚP TRÊN:
Học sinh mà số năm học cao.
-
Danh từ
-
1
학년이 높은 학급.
1
LỚP TRÊN:
Cấp học có lớp cao.
-
2
등급이나 수준이 높은 반.
2
LỚP CAO CẤP:
Lớp có cấp độ hay trình độ cao.
-
☆
Danh từ
-
1
높은 위치나 지위.
1
ĐỊA VỊ CAO, TẦNG LỚP TRÊN:
Vị trí hoặc chức vị cao.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
어떤 기준보다 더 높은 쪽. 또는 중간보다 더 높은 쪽.
1
TRÊN:
Phía cao hơn so với tiêu chuẩn nào đó. Hoặc phía cao hơn so với mức trung bình.
-
2
길고 높은 것의 꼭대기나 꼭대기에 가까운 곳.
2
TRÊN:
Đỉnh hoặc nơi gần đỉnh của cái dài và cao.
-
3
어떤 것의 겉면이나 평평한 표면.
3
TRÊN:
Bề mặt bằng phẳng hay lớp vỏ của sự vật.
-
4
신분, 지위 등이 더 높은 쪽.
4
TẦNG LỚP TRÊN, CẤP TRÊN:
Phía người có địa vị, chức vụ cao hơn.
-
5
나이가 더 많은 쪽.
5
LỚN HƠN, TRÊN:
Phía người nhiều tuổi hơn.
-
6
등급, 정도, 질 등이 더 나은 쪽.
6
CAO HƠN:
Phía người có cấp bậc, mức độ, chất lượng khá hơn.
-
7
글 등에서 앞에 말한 내용.
7
NHƯ TRÊN:
Nội dung đã nói ở phần trước trong bài viết v.v...
-
8
강 등의 물이 흘러오는 쪽이나 그 부분.
8
THƯỢNG NGUỒN, THƯỢNG LƯU:
Khu vực hoặc phần ở đầu nguồn nước của con sông v.v...
-
9
시간상으로 앞선 순서인 것.
9
XƯA, TRƯỚC ĐÂY:
Cái thuộc về thứ tự đi trước về mặt thời gian.
-
10
어떤 일이나 조건 등에 의하여 정해지는 테두리나 범위.
10
TRÊN NỀN TẢNG:
Phạm vi hay ranh giới được định ra dựa vào sự việc hay điều kiện nào đó.
-
11
이미 있는 것의 바깥.
11
NGOÀI:
Trừ cái đã có ra.